Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm)
Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm)
Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc)
Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm)
Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm)
Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L)
Hộp số: Số tự động 4 cấp
Dài x Rộng x Cao: (mm) 4.500 (mm) x 1.800 (mm) x 1.750 (mm) Chiều dài cơ sở xe: 2.775 (mm) Khoảng sáng gầm xe: 225 mm Động cơ xe: 4 xy-lanh DOHC Công suất cực đại: 104 mã lực tại mức 6.000 rpm Mô-men xoán cực đại: 141 Nm tại tốc độ vòng xoay 4.000 rpm
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm)
Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm)
Loại động cơ: 1.5L MIVEC
Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc)
Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm)
Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm)
Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L)
Hộp số: Số tự động 4 cấp
Địa chỉ: Đường Trần Nhân Tông, Phường Ninh Phúc, TP. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Hotline 0926.901.901 - 0378.708.182
Email: nguyenpv@mitsubishi-hanoiauto.com.vn
Website: www.mitsubishininhbinh5s.com